|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo hiểm
| assurer; assurance | | | Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn | | cet immeuble a été assuré contre l'incendie | | | Chiếc xe này được bảo hiểm chống trộm | | cette voiture est assurée contre le vol | | | bảo hiểm hàng hải | | | assurances maritimes | | | công ty bảo hiểm | | | compagnie d'assurances | | | hợp đồng bảo hiểm | | | contrat d'assurance, police d'assurance | | | người môi giới bảo hiểm | | | courtier d'assurances | | | người bảo hiểm | | | assureur | | | người được bảo hiểm | | | assuré; assurée | | | phí bảo hiểm (bảo phí) | | | prime d'assurance | | | thanh tra bảo hiểm | | | inspecteur d'assurances |
|
|
|
|